ASIA PLUS TRAVEL chuyên cung cấp vé tàu hỏa giá rẻ.
Lời đầu tiên, ASIA PLUS TRAVEL xin gửi đến quý khách hàng lời chào và lời chúc sức khỏe - thành công trong mọi lĩnh vực!
Là một đơn vị chuyên tổ chức các tour du lịch trong và ngoài nước, trong những năm qua cty chúng tôi đã luôn nỗ lực mang lại sự hài lòng cho quý khách hàng gần xa, công ty đã gây dựng được một niềm tin cho khách hàng bằng chất lượng của các sản phẩm và dịch vụ mà công ty cung cấp.
Nhận biết được nhu cầu được tham quan, nghỉ dưỡng sau những thời gian làm việc căng thẳng của quý cơ quan, đơn vị, gia đình là nhu cầu không thể thiếu. Công ty chúng tôi đã thiết kế nhiều chương trình du lịch trong và ngoài nước thật hấp dẫn với giá cả thật hợp lý và ưu đãi dành cho quý khách.Bên cạnh đó chúng tôi còn có các dịch vụ đi kèm: đặt vé tàu, cho thuê xe, đặt vé máy bay, làm visa.....Quý khách có nhu cầu xin liên hệ với chúng tôi
BẢNG GIỜ TÀU THỐNG NHẤT TỪ NGÀY 01/06/2013
Mác tàu |
SE1 |
SE3 |
SE5 |
SE7 |
TN1 |
SE19 |
SE23 |
NA1 |
Hà Nội |
19.00 |
23.00 |
09.00 |
06.15 |
13.15 |
19.35 |
20.05 |
21.30 |
Giáp Bát |
|
|
|
|
13.27 |
|
|
|
Phủ lý |
|
|
10.03 |
07.18 |
14.34 |
|
|
|
Nam Định |
20.35 |
|
10.40 |
07.55 |
15.11 |
21.10 |
21.40 |
23.05 |
Ninh Bình |
21.09 |
|
11.14 |
08.29 |
15.46 |
21.44 |
|
|
Bỉm Sơn |
|
|
11.49 |
|
16.45 |
|
|
|
Thanh Hóa |
22.18 |
|
12.36 |
09.38 |
17.24 |
22.51 |
23.35 |
02.10 |
Cầu Giát |
|
|
|
|
|
|
|
03.57 |
Chợ Sy |
|
|
14.14 |
|
19.07 |
|
|
04.19 |
Vinh |
0.49 |
03.55 |
14.57 |
11.54 |
19.50 |
01.36 |
02.21 |
05.04 |
Yên Trung |
|
|
15.26 |
|
20.26 |
02.07 |
|
|
Hương Phố |
|
|
16.21 |
|
21.31 |
03.02 |
|
|
Đồng Lê |
|
|
17.26 |
|
23.15 |
04.07 |
|
|
Đồng Hới |
04.40 |
07.37 |
19.10 |
15.45 |
00.50 |
05.50 |
06.32 |
|
Đông Hà |
06.34 |
09.23 |
21.04 |
18.09 |
02.55 |
07.52 |
08.33 |
|
Huế |
07.48 |
10.34 |
22.19 |
19.23 |
04.21 |
09.10 |
09.49 |
|
Lăng Cô |
|
|
|
|
05.55 |
|
|
|
Đà Nẵng |
10.21 |
12.57 |
01.18 |
21.58 |
07.19 |
12.10 |
|
|
Tam Kỳ |
11.57 |
|
02.52 |
|
09.03 |
|
|
|
Núi Thành |
|
|
|
|
|
|
|
|
Quảng Ngãi |
13.23 |
15.23 |
04.01 |
00.36 |
10.28 |
|
|
|
Diêu Trì |
16.11 |
17.59 |
07.13 |
03.23 |
13.27 |
|
|
|
Tuy Hòa |
18.25 |
19.45 |
09.18 |
05.24 |
15.22 |
|
|
|
Nha Trang |
20.19 |
21.38 |
11.13 |
07.34 |
17.38 |
|
|
|
Tháp Chàm |
21.57 |
|
12.58 |
09.12 |
19.51 |
|
|
|
Bình Thuận |
00.14 |
|
15.14 |
11.36 |
22.57 |
|
|
|
Biên Hòa |
03.02 |
|
17.54 |
14.28 |
02.22 |
|
|
|
Sài Gòn |
00.45 |
04.30 |
18.37 |
15.11 |
03.05 |
|
|
|
BẢNG GIỜ TÀU THỐNG NHẤT TỪ NGÀY 01/6/2013
Mác tàu |
SE2 |
SE4 |
SE6 |
SE8 |
TN2 |
QB2 |
SE20 |
SE24 |
NA2 |
Sài Gòn |
19.00 |
23.00 |
09.00 |
06.25 |
13.15 |
|
|
|
|
Biên Hòa |
19.39 |
|
09.39 |
07.04 |
13.54 |
|
|
|
|
Bình Thuận |
22.18 |
|
12.18 |
09.48 |
17.02 |
|
|
|
|
Tháp Chàm |
|
|
14.57 |
12.03 |
29.24 |
|
|
|
|
Nha Trang |
02.29 |
05.31 |
16.30 |
13.35 |
21.26 |
|
|
|
|
Tuy Hòa |
|
07.23 |
18.44 |
15.40 |
23.45 |
|
|
|
|
Diêu Trì |
06.04 |
08.58 |
20.33 |
17.17 |
01.23 |
|
|
|
|
Quảng Ngãi |
09.03 |
11.41 |
23.32 |
20.22 |
04.57 |
|
|
|
|
Núi Thành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam Kỳ |
10.11 |
|
00.48 |
21.30 |
06.10 |
|
|
|
|
Đà Nẵng |
11.40 |
13.52 |
02.21 |
23.01 |
07.36 |
|
15.00 |
|
|
Lăng Cô |
|
|
|
|
09.37 |
|
|
|
|
Huế |
14.30 |
16.23 |
05.04 |
01.43 |
11.10 |
|
17.30 |
14.00 |
|
Đông Hà |
15.47 |
17.37 |
06.24 |
03.01 |
12.30 |
|
19.00 |
15.16 |
|
Đồng Hới |
17.38 |
16.16 |
08.33 |
04.44 |
14.16 |
17.45 |
21.17 |
17.24 |
|
Đồng Lê |
|
|
10.21 |
|
16.35 |
|
|
|
|
Hương Phố |
|
|
11.26 |
|
18.08 |
|
|
|
|
Yên Trung |
|
|
12.38 |
|
19.05 |
|
|
|
|
Vinh |
21.39 |
23.08 |
13.05 |
08.54 |
19.33 |
22.17 |
01.19 |
22.24 |
20.40 |
Chợ Sy |
|
|
13.53 |
|
20.35 |
|
|
|
21.21 |
Cầu Giát |
|
|
|
|
|
|
|
|
21.43 |
Thanh Hóa |
00.21 |
|
15.40 |
11.39 |
22.54 |
|
04.44 |
23.46 |
23.43 |
Bỉm Sơn |
|
|
16.20 |
|
23.37 |
|
05.27 |
|
|
Ninh Bình |
01.38 |
|
16.55 |
12.49 |
00.26 |
|
06.02 |
|
|
Nam Định |
02.12 |
|
17.29 |
13.23 |
01.13 |
|
06.36 |
|
01.47 |
Phủ lý |
|
|
18.06 |
14.00 |
01.51 |
|
|
|
|
Hà Nội |
03.51 |
04.30 |
16.26 |
15.07 |
03.01 |
05.30 |
08.30 |
05.30 |
04.06 |
Bảng giá vé tàu SE3/SE4 ( không bao gồm tiền ăn )
( Thực hiện từ 0h00 ngày 01-6 -2013 ) Đơn vị tính: 1.000 đồng
Tên ga |
N,mềm đh |
K6 đh tàng 1 |
K6 đh tàng 2 |
K6 đh tàng 3 |
K4 đh tàng 1 |
K4 đh tàng 2 |
vinh |
241 |
373 |
357 |
304 |
387 |
381 |
đồng hới |
415 |
645 |
617 |
525 |
669 |
661 |
Đông Hà |
494 |
769 |
735 |
625 |
797 |
787 |
Huế |
546 |
927 |
886 |
754 |
960 |
949 |
đà nẵng |
628 |
1016 |
971 |
827 |
1054 |
1041 |
Quảng Ngãi |
737 |
1191 |
1141 |
971 |
1236 |
1221 |
Diêu trì |
871 |
1354 |
1295 |
1101 |
1403 |
1386 |
Tuy Hòa |
908 |
1413 |
1351 |
1149 |
1465 |
1447 |
Nha trang |
1034 |
1771 |
1693 |
1439 |
1835 |
1813 |
Sài gòn |
1234 |
1921 |
1836 |
1561 |
1991 |
1967 |
Phương thức đặt vé : HOTLINE 24/24: 0983 353 883
Tổ chức đặt vé qua điện thoại, giao vé tận nơi phục vụ quý khách.
Quý khách có nhu cầu đặt vé liên hệ số điện thoại : 04-3 7228112/113/114
TSC chỉ nhận giao vé khi có số điện thoại và địa chỉ cụ thể.
Quý khách trực tiếp đến văn phòng tại địa chỉ : Số 4B3, ngõ 195 Đội Cấn, Ba Đình , Hà Nội.